Thứ Bảy, 11 tháng 4, 2015

TỪ VỰNG LĨNH VỰC NGHỆ THUẬT.CÁC BẠN "TAKE A LOOK" NHÉ!

Trong phần này chúng ta sẽ được học các từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh theo nhiều chủ đề khác nhau

Art

Nhấn chuột vào hình ảnh (tranh) để nghe audio

actor /'æktər/
diễn viên nam

actress /'æktrɪs/
diễn viên nữ

audience /ˈɔː.di.ənts/
khán giả

bust /bʌst/tượng nửa người

director /daɪˈrek.təʳ/
đạo diễn
megaphone /ˈmeg.ə.fəʊn/
loa

mask /mɑːsk/ mặt nạ

model /ˈmɒd.əl/
người mẫu

museum /mjuːˈziː.əm/
bảo tàng

paintbrush /'peɪntbrʌʃ/ bút vẽ


artist /ˈɑː.tɪst/ họa sĩ
(1) canvas /ˈkæn.vəs/ bức vẽ
(2) easel /ˈiː.zəl/ bảng vẽ

painting /ˈpeɪn.tɪŋ/
bức tranh vẽ
(1) frame /freɪm/ khung tranh

palette /ˈpæl.ət/ bảng màu
(1) paint /peɪnt/ màu vẽ

film projector /fɪlm prəˈdʒek.təʳ/
máy chiếu phim
(1) reel /rɪəl/ cuộn phim
(2) film /fɪlm/ phim

screen /skriːn/
màn chiếu

sculptor /ˈskʌlp.təʳ/
nhà điêu khắc

spotlight /ˈspɒt.laɪt/
đèn sân khấu
 

stage /steɪdʒ/
sân khấu

star /stɑːʳ/
celebrity /sɪˈleb.rɪ.ti/
người nổi tiếng

statue /ˈstætʃ.uː/ tượng
(1) pedestal /ˈped.ə.stəl/ bệ
;

ticket /ˈtɪk.ɪts/

usher /ˈʌʃ.əʳ/
người chỉ cỗ

Bài tập luyện tập

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét